|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà n tÃnh
noun Abacus verb To discuss and arrange
| [bà n tÃnh] | | danh từ | | | abacus, calculating/counting frame | | | tiếng lách cách của bà n tÃnh | | the rattle of an abacus | | Ä‘á»™ng từ | | | to discuss and arrange, talk over |
|
|
|
|